Giá xe Toyota Raize Cần Thơ tháng 12/2022

Việt Nam vinh dự là thị trường thứ 2 tại Đông Nam Á đón nhận “hàng hot” Toyota Raize. Tại buổi lễ ra mắt xe, ông Hiroyuki Ueda – Tổng Giám đốc Công ty Ô tô Toyota Việt Nam cho biết: “Chúng tôi đã lắng nghe để thấu hiểu mong muốn của khách hàng, không ngừng nỗ lực để hiện thực hóa giấc mơ của họ bằng việc mang lại mẫu xe SUV đô thị nhỏ gọn tiên phong, với thiết kế trẻ trung, không gian đa dụng, dễ vận hành, mang đến trải nghiệm lái xe an toàn mỗi ngày và những kỳ nghỉ cuối tuần thú vị bên gia đình.”
Giá xe Toyota Raize Toyota Raize tại thời điểm mở bán chính thức được niêm yết từ 527 triệu đồng, khoảng giá vô cùng cạnh tranh với đối thủ cùng phân khúc SUV hạng A KIA Sonet đã trình làng hồi đầu tháng 10 vừa qua. Bước sang tháng 05/2022, mức giá này đã được điều chỉnh tăng lên thành 547 triệu đồng.
Sở hữu nhiều ưu thế về cả giá bán lẫn yếu tố thương hiệu, xe nhập, thiết kế ấn tượng, không gian rộng rãi cùng loạt trang bị không tưởng trong tầm giá, Toyota Raize được kỳ vọng sẽ trở thành “bom tấn” của Toyota Việt Nam trong thời gian tới.
Giá xe Toyota Raize 2022 Cần Thơ bao nhiêu?
Giá xe Toyota Raize mới nhất nằm ở mức 547 triệu đồng
Tại thời điểm ra mắt vào đầu tháng 11/2021, giá xe Toyota Raize 2022-2023 được niêm yết ở mức 527 triệu đồng, đây là con số vô cùng cạnh tranh với đối thủ cùng phân khúc KIA Sonet. Bước sang năm 2022, con số này đã được điều chỉnh tăng lên thành 547 triệu đồng
Giá xe Toyota Raize mới nhất | |||
Mẫu xe | Màu sắc | Giá cũ (triệu đồng) | Giá mới (triệu đồng) |
Toyota Raize | Đỏ, đen | 527 | 547 |
Trắng Đen, Xanh Ngọc Lam – Đen, Đỏ – Đen, Vàng – Đen, Trắng ngọc trai |
535 | 555 |
Toyota Raize 2022 có khuyến mại gì?
Ngoài ưu đãi lãi suất vay mua xe từ chính hãng, khách hàng có thể tham khảo thêm giá bán xe Toyota Raize cũng như các chương trình ưu đãi, khuyến mại hấp dẫn từ phía đại lý chính hãng để có thể mua xe Toyota với mức giá tốt nhất.
Giá xe Toyota Raize và các đối thủ cạnh tranh
- Toyota Raize giá từ 547 triệu đồng
- KIA Sonet giá từ 554 triệu đồng
*Giá tham khảo
Giá lăn bánh Toyota Raize 2022
Để “ngựa chiến” Toyota Raize lăn bánh hợp pháp trên dải đất Việt Nam, ngoài giá niêm yết, chủ xe cần chi thêm một khoản tài chính cho các khoản phí khác như:
- Phí trước bạ (12 % đối với Hà Nội, Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ; 11% đối với Hà Tĩnh; 10% đối với TP HCM và các tỉnh khác)
- Phí đăng ký biển số (20 triệu đồng tại Hà Nội, TP HCM và 1 triệu đồng tại các tỉnh thành khác)
- Phí bảo trì đường bộ
- Phí đăng kiểm
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
Giá lăn bánh Toyota Raize 2022 màu đỏ, đen tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 547.000.000 | 547.000.000 | 547.000.000 | 547.000.000 | 547.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh Toyota Raize 2022 các màu khác tạm tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ (đồng) | Mức phí ở Hà Tĩnh (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
Giá niêm yết | 555.000.000 | 555.000.000 | 555.000.000 | 555.000.000 | 555.000.000 |
Phí trước bạ | |||||
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 | 437.000 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 | 1.000.000 |
Tổng quan về xe Toyota Raize 2022
Theo thông báo từ Toyota Việt Nam, Toyota Raize thuộc phân khúc SUV hạng A. Song nhìn vào các thông số kích thước dài x rộng x cao ở mức lần lượt là 4.030 x 1.710 x 1.605 (mm), chiều dài cơ sở đạt 2.525 mm. Xe có 7 tùy chọn màu ngoại thất, gồm: Trắng ngọc trai, Đỏ, Đen, Trắng-Đen, Vàng-Đen, Đỏ-Đen, Ngọc Lam-Đen, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Ngoại thất xe Toyota Raize 2022
Đầu xe Toyota Raize mang những đường nét thiết kế cứng cáp, thể thao với logo thương hiệu “án ngữ” ngay vị trí trung tâm. Nổi bật với các đường nét thiết kế góc cạnh, nhấn mạnh phong cách thể thao, trẻ trung của mẫu xe đô thị gầm cao cỡ nhỏ. Lưới tản nhiệt, hốc đèn sương mù, cản trước đều sơn đen, mang đến cái nhìn mạnh mẽ, khỏe khoắn hơn cho Toyota Raize.
Phần thân Toyota Raize xuất hiện nhiều đường thẳng mang đến cảm giác trường xe hơn
Khi nhìn ngang, Toyota Raize nổi bật với bộ la-zăng 17-inch thiết kế lốc xoáy bắt mắt, gia tăng chất thể thao cho xe. Nóc và gương xe sơn đen đi cùng những đường gân dập nổi làm bật lên vẻ đẹp thể thao của chiếc SUV mới.
Đuôi xe Toyota Raize mang những đường nét thiết kế vuông vức, cá tính, đường nét thiết kế góc cạnh, gọn gàng, giúp hoàn chỉnh phong cách thể thao, trẻ trung.
Cặp đèn hậu trên xe sử dụng công nghệ LED hiện đại, nối liền với nhau bởi thanh ngang màu đen bóng. Đi cùng với đó là hệ thống cảm biến/camera lùi, cánh hướng gió trên cao tích hợp đèn phanh dạng LED.
Nội thất xe Toyota Raize 2022
Không gian nội thất Toyota Raize thiết kế khỏe khoắn, sang trọng với cách phối màu đen – bạc tinh tế
Nhờ chiều dài cơ sở lớn nhất nên khoang nội thất Toyota Raize cũng rộng rãi, thoải mái thuộc dạng nhất phân khúc cho cả khoang hành khách lẫn hành lý. Đi cùng với đó là loạt khoang chứa đồ nhỏ bố trí rải rác trong cabin rất tiện dụng. Những đường nét thiết kế cũng như cách bố trí bên trong xe đều hướng tới phong cách trẻ trung, tươi mới.
Vô-lăng Toyota Raize thiết kế dạng 3 chấu, sử dụng chất liệu nhựa giả da, tích hợp lẫy chuyển số mang đến cái nhìn sang trọng, tiện ích cho khoang nội thất. Sự xuất hiện của các chi tiết nhựa bạc và đường chỉ khâu màu trắng tôn lên vẻ đẹp thể thao cho khu vực cầm lái.
Đồng hồ hiển thị thông tin 7-inch (kích thước lớn nhất phân khúc) với 4 chế độ lựa chọn hiển thị là một trong những điểm nhấn nổi bật bên trong Toyota Raize
Ghế xe Toyota Raize 2022 là dạng da pha nỉ, chỉnh cơ 100%, có bệ tì tay phía trước nhưng thiếu vắng ở phía sau. Khu vực ghế sau thể hiện rõ sự thực dụng của người Nhật khi có khoảng trống trần và không gian để chân rộng rãi. Cùng với đó, độ ngả của ghế cũng mang đến sự thoải cho người ngồi ngay cả khi di chuyển trên hành trình dài.
Nhận xét về không gian nội thất Toyota Raize thực sự khó có điểm để chê. Tất cả đều quá đầy đủ, thậm chí là không tưởng đối với một mẫu mini-SUV trong tầm giá chưa đến 530 triệu đồng.
Vận hành xe Toyota Raize 2022
Toyota Raize 2022 được trang bị động cơ 1.0L Turbo, sản sinh công suất cực đại 98Hp và mô-men xoắn cực đại 140Nm. Cỗ máy tăng áp sẽ cho ra lực kéo tốt hơn động cơ 1.5L thường khi di chuyển ở dải tốc độ thấp, giúp xe tăng tốc nhanh nhạy nhưng rất tiết kiệm nhiên liệu.
Kết nối với đó là hộp số biến thiên vô cấp kép hoàn toàn mới (D-CVT), đi kèm lẫy chuyển số và chế độ lái Power, không chỉ cung cấp khả năng vận hành mạnh mẽ mà còn cho cảm giác lái thú vị.
Đặc biệt, mẫu SUV 5 chỗ hoàn toàn mới của Toyota còn sở hữu cấu trúc khung gầm mới, hệ thống treo và khoảng sáng gầm lên tới 200 mm, mang lại khả năng di chuyển đa dạng trên nhiều loại địa hình.
An toàn Toyota Raize 2022
Trang bị an toàn là điểm đáng chú ý nhất trên Raize khi sở hữu đầy đủ các tính năng vượt trội như:
- Cảnh báo điểm mù BSM
- Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống cân bằng điện tử VSC
- Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC
- Hệ thống 4 cảm biến
- Camera lùi
- 06 Túi khí
- Khóa cửa theo đốc độ
- Mở khóa hộp số
- Báo động + Mã hóa động cơ
Thông số kỹ thuật xe Toyota Raize 2022
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Kích thước
Thông số | Toyota Raize |
Kích thước tổng thể bên ngoài D x R x C (mm) | 4.030 x 1.710 x 1.605 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.525 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | 5,1 |
Trục cơ sở (mm) | 1.475 / 1.470 |
Trọng lượng không tải (kg) | 1.035 |
Dung tích bình nhiên liệu (L) | 36 |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Ngoại thất
Thông số | Toyota Raize | |
Vành & lốp xe | Loại vành | Hợp kim nhôm/ Alloy |
Kích thước lốp | 205/60 R17 | |
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần / đèn chiếu xa | LED và Đèn pha tự động/ LED and Auto light control |
Đèn xi nhan tuần tự | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Đèn sương mù | Halogen | |
Hệ thống chiếu sáng ban ngày | LED và Hiệu ứng dòng chảy/ LED and Sequential LED | |
Cụm đèn sau | LED | |
Đèn báo phanh trên cao | LED | |
Gương chiếu hậu ngoài | Chức năng điều chỉnh điện | Có |
Chức năng gập điện tự động | Có | |
Cánh hướng gió sau | Có | |
Ăng-ten | Dạng vây cá/ Shark fin | |
Tay nắm cửa ngoài | Mạ chrome/ Chrome |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Nội thất – Tiện nghi
Thông số | Toyota Raize | |
Tay lái | Chất liệu | Da/ Leather |
Nút bấm điều khiển tích hợp | Audio, Chế độ lái & Màn hình đa thông tin/ Audio, Drive mode & MID | |
Điều chỉnh | Gật gù/ Tilt | |
Lẫy chuyển số | Có/ With | |
Gương chiếu hậu trong xe | 2 chế độ ngày và đêm/ Day & Night | |
Cụm đồng hồ trung tâm | Kỹ thuật số/ Digital | |
Màn hình đa thông tin | 7 inch, 4 chế độ hiển thị/ 4 selectable themes | |
Khay giữ cốc | 2 vị trí phía trước | |
Khay để đồ dưới ghế | Ghế hành khách phía trước | |
Bệ tỳ tay trung tâm | Kèm hộp để đồ | |
Túi để đồ lưng ghế | Ghế lái + ghế hành khách | |
Chất liệu bọc ghế | Da pha nỉ/ Leather + Fabric | |
Đèn nội thất | Đèn trần xe | Có |
Đèn khoang hành lý | Có | |
Tấm chắn nắng | Có gương trang điểm | |
Kính chỉnh điện | 4 cửa, Ghế lái: tự động lên xuống + chống kẹt | |
Khoang hành lý | Móc khoang hành lý | Có |
Tấm ngăn khoang hành lý | Có | |
Hệ thống điều hòa | Tự động/ Auto | |
Hệ thống âm thanh | Kích thước màn hình | 9 inch |
Số loa | 6 | |
Cổng kết nối USB | Có | |
Kết nối Bluetooth | Có | |
Kết nối điện thoại thông minh | Có | |
Cổng sạc USB 2.1A | Có | |
Cổng sạc 12V/ 120W | Có | |
Chìa khóa thông minh & Khởi động bằng nút bấm | Có |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: Động cơ – Vận hành
Thông số | Toyota Raize | |
Loại động cơ | 1.0L Turbo | |
Dung tích xi lanh | 998 | |
Công suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút) | 98/6.000 | |
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) | 140/2400 – 4000 | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Hệ thống truyền động | Dẫn động bánh trước FWD | |
Hộp số | Biến thiên vô cấp kép/ D-CVT | |
Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu) | Power | |
Hệ thống treo | Trước | Mc Pherson |
Sau | Phụ thuộc kiểu dầm xoắn/ Dependent torsion-beam type | |
Hệ thống lái | Trợ lực điện | |
Phanh | Trước | Đĩa |
Sau | Tang trống | |
Tiêu thụ nhiên nhiệu | Trong đô thị (L/100km) | 7.0 |
Ngoài đô thị (L/100km) | 4.8 | |
Kết hợp (L/100km) | 5.6 |
Thông số kỹ thuật Toyota Raize: An toàn
Thông số | Toyota Raize |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh điện tử EBD | Có |
Hệ thống cảm biến đỗ xe | Có |
Camera lùi | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA | Có |
Cảnh báo điểm mù BSM | Có |
Túi khí | 6 |
Khóa cửa theo đốc độ | Có |
Mở khóa hộp số | Có |
Báo động + Mã hóa động cơ | Có |
Một số câu hỏi thường gặp về Toyota Raize
Giá lăn bánh Toyota Raize?
Toyota Raize giá lăn bánh từ
7 tùy chọn màu ngoại thất, gồm: Trắng ngọc trai, Đỏ, Đen, Trắng-Đen, Vàng-Đen, Đỏ-Đen, Ngọc Lam-Đen, đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Tổng kết
Toyota Raize được đánh giá là mẫu xe đại diện cho phong cách sống mới của giới trẻ với thiết kế trẻ trung đầy cuốn hút, tính tiện nghi đa dụng cùng khả năng vận hành thân thiện. “Tiểu SUV” của Toyota hứa hẹn sẽ trở thành người bạn đồng hành gợi nhiều cảm xúc đặc biệt đối với khách hàng trẻ tuổi hiện đại, cá tính.
Trên đây là những thông tin về giá xe Toyota Raize Cần Thơ. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các bạn, hiểu rõ hơn về giá xe ô tô Toyota Raize, qua đó giúp các bạn có được sự lựa chọn tốt nhất khí mua xe Toyota Raize Xin cảm ơn các bạn.
* Các cụm từ được tìm kiếm trên google:
- toyota raize 2022
- giá xe toyota raize
- giá toyota raize
- xe toyota raize 2022
- toyota raize giá
- toyota raize 2022 giá lăn bánh